Quạt Ly Tâm Trung Áp 4-72

 Quạt hút ly tâm trung áp 4-72

- Thương hiệu: Nako.

- Truyền chuyển động: Trực tiếp.

- Bảo hành: 12 tháng.

- Quạt hút ly tâm trung áp 4-72 chủ yếu được dùng để thông gió , cấp khí tươi và hút bụi cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau và cũng được sử dụng để lưu thông không khí cho các thiết bị cơ khí khác. 

 

0 đ
Số lượng
  • Mô tả sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Video
  • QUẠT LY TÂP TRUNG ÁP 

    1. Quạt ly tâm trung áp là gì ?

    Quạt hút ly tâm trung áp: Là dòng quạt hút áp suất  hoạt động ở áp suất từ 300-15000Pa lưu lượng có thể lớn hơn 100000 m3/h. Quạt được thiết kế với vỏ và hình dạng cánh đặc biệt để tạo ra lưu lượng không khí mạnh mẽ và áp suất cao. Điều này giúp quạt có khả năng vận chuyển không khí từ một vị trí đến vị trí khác hiệu quả cao. Quạt hút ly tâm trung áp thường được trang bị động cơ mạnh mẽ nhằm đảm bảo hiệu suất cao và ổn định trong quá trình vận hành.

    Quạt hút ly tâm trung áp thường được sử dụng để thông gió làm mát, cấp khí tươi, hút khói, hút bụi và khí nóng.

    1.1 Phân loại quạt hút ly tâm

    Quạt hút ly tâm về cấu tạo sẽ được chia thành 2 loại là quạt hút trực tiép và quạt hút gián tiếp. Quạt được thiết kế chắc chắn, hiệu suất cao và độ bền tin cậy cùng với nhiều loại model và 2 loại điện áp là 220V và 380V phù hợp với tất cả nhu cầu và mục đích sử dụng của quý khách hàng.

    Quạt hút ly tâm sẽ được chia ra thành 3 dòng quạt chính:

    Quạt hút ly tâm thấp áp: Là loại quạt hút có áp suất thấp, tiếng ồn ít thích hợp để lắp đặt và sử dụng cho các hệ thống hút mùi , hút khí trong nhà bếp, nhà hàng và khách sạn.

    Quạt hút ly tâm trung áp: Là loạt quạt hút tạo ra lưu lượng không khí mạnh mẽ và áp suất cao. Quạt hút ly tâm trung áp thường được sử dụng để thông gió và hút khí hút mùi trong các môi trường công nghiệp.

    Quạt hút ly tâm cao áp: Là loại quạt có công suất lớn nhất trong 3 dòng quạt. Được sản xuất và sử dụng ở những nơi có diện tích lớn với nhu cầu hút bụi, khí và thông gió trong các ngành công nghiệp.

    2.Thông số kĩ thuật quạt hút ly tâm trung áp 4-72 

     

    Model

    Công Suất

    (KW)

    Tốc Độ

    (r/min)

    Lưu Lượng

    (m3/h)

    Áp Suất

    (pa)

     

    2.8A

    1.5

    2800

    1131-2536

    994-606

    0.75

    1400

    688-1210

    214-102

     

    3.2A

    2.2

    2800

    1688-3517

    1300-792

    1.1

    1400

    844-1758

    324-198

     

    3.6A

    3

    2900

    2664-5268

    1578-989

    1.1

    1400

    1332-2634

    393-247

     

    4A

    5.5

    2900

    4012-7419

    2014-1320

    1.1

    1400

    2006-3700

    501-329

     

    4.5A

    7.5

    2900

    5712-10562

    2254-1673

    1.1

    1400

    2856-5281

    634-416

     

    5A

    15

    2930

    7728-15455

    3187-2019

    2.2

    1420

    3864-7728

    790-502

     

    6A

    5.5

    1450

    7150-16780

    1280-798

    4

    1450

    6677-13353

    1139-724

    1.5

    960

    4420-8841

    498-317

    7A

    11

    1450

    10605-21204

    1500-984

     

    Bản vẽ kỹ thuật quạt hút ly tâm trung áp 4-72

     


     

    Model

    Công suất kW

    Kích thước cửa hút gió

    Kích thước lỗ thoát khí

    Kích thước bên ngoài

    D1

    D3

    A1

    A3

    B1

    B3

    E1

    E2

    E3

    E4

    E5

    A4

    A5

    B

    H

    B4

    L

    2.8A

    1.5

    280

    335

    220

    285

    198

    255

    475

    195

    585

    313

    203

    140

    180

    205

    90

    100

    500

    0.75

    280

    335

    220

    285

    198

    255

    475

    195

    585

    313

    203

    125

    165

    205

    80

    100

    310

    3.2A

    2.2

    320

    375

    253

    315

    225

    285

    540

    220

    665

    360

    233

    140

    180

    230

    90

    125

    560

    1.1

    320

    375

    253

    315

    225

    285

    540

    220

    665

    360

    233

    140

    180

    230

    90

    100

    530

    3.6A

    3

    360

    420

    285

    350

    250

    310

    605

    245

    745

    403

    261

    160

    205

    260

    100

    140

    620

    1.1

    360

    420

    285

    350

    250

    310

    605

    245

    745

    403

    261

    140

    180

    260

    90

    100

    560

    4A

    5.5

    400

    470

    318

    400

    280

    360

    670

    270

    820

    447

    288

    216

    270

    290

    132

    140

    725

    1.1

    400

    470

    318

    400

    280

    360

    670

    270

    820

    447

    288

    140

    180

    290

    90

    100

    600

    4.5A

    7.5

    450

    530

    357

    440

    313

    395

    750

    305

    920

    502

    324

    216

    270

    325

    132

    140

    760

    1.1

    450

    530

    357

    440

    313

    395

    750

    305

    920

    502

    324

    140

    180

    325

    90

    100

    635

    5A

    15

    500

    580

    400

    480

    350

    430

    830

    335

    1020

    557

    357

    254

    320

    360

    160

    210

    890

    2.2

    500

    580

    400

    480

    350

    430

    830

    335

    1020

    557

    357

    160

    205

    360

    100

    140

    730

    6A

    7.5

    600

    680

    475

    560

    420

    500

    990

    402

    1210

    667

    430

    216

    270

    435

    132

    178

    910

    5.5

    600

    680

    475

    560

    420

    500

    990

    402

    1210

    667

    430

    216

    270

    435

    132

    140

    870

    4

    600

    680

    475

    560

    420

    500

    990

    402

    1210

    667

    430

    190

    230

    435

    112

    140

    820

    1.5

    600

    680

    475

    560

    420

    500

    990

    402

    1210

    667

    430

    160

    205

    435

    100

    140

    805

    7A

    11

    700

    775

    557

    660

    493

    590

    1145

    470

    1388

    770

    490

    254

    320

    505

    160

    210

    1045

    Thông số lắp đặt có thêm chân đế

    Model

    Công suất kW

    Kích thước cửa hút gió

    Kích thước lỗ thoát khí

    Kích thước bên ngoài

    D1

    D3

    A1

    A3

    B1

    B3

    E

    E1

    E2

    E3

    L1

    C1

    C2

    C3

    C4

    2.8A

    1.5

    270

    336

    220

    285

    198

    255

    540

    345

    570

    340

    555

    230

    270

    250

    350

    0.75

    270

    336

    220

    285

    198

    255

    540

    353

    570

    340

    545

    221

    257

    300

    350

    3.2A

    2.2

    313

    377

    253

    315

    225

    285

    615

    395

    650

    385

    610

    235

    265

    250

    350

    1.1

    313

    377

    253

    315

    225

    285

    615

    395

    650

    385

    590

    235

    265

    250

    350

    3.6A

    3

    350

    420

    285

    350

    250

    310

    702

    460

    725

    428

    660

    268

    310

    300

    400

    1.1

    350

    420

    285

    350

    250

    310

    685

    445

    725

    428

    620

    235

    270

    337

    400

    4A

    5.5

    396

    465

    318

    400

    280

    360

    770

    495

    810

    478

    770

    310

    350

    500

    600

    1.1

    396

    465

    318

    400

    280

    360

    770

    490

    810

    478

    660

    232

    270

    300

    400

    4.5A

    7.5

    440

    530

    357

    440

    313

    395

    860

    550

    910

    540

    810

    340

    390

    500

    600

    1.1

    440

    530

    357

    440

    313

    395

    865

    555

    910

    540

    670

    259

    307

    350

    450

    5A

    15

    490

    580

    400

    480

    350

    430

    950

    610

    1010

    590

    940

    395

    443

    550

    650

    2.2

    490

    580

    400

    480

    350

    430

    950

    610

    1010

    590

    780

    260

    310

    450

    550

    6A

    7.5

    590

    680

    475

    560

    420

    500

    1165

    765

    1200

    700

    920

    345

    409

    480

    580

    5.5

    590

    680

    475

    560

    420

    500

    1165

    765

    1200

    700

    920

    345

    409

    480

    580

    4

    590

    680

    475

    560

    420

    500

    1145

    40

    1200

    700

    870

    310

    390

    480

    580

    1.5

    590

    680

    475

    560

    420

    500

    1120

    713

    1200

    700

    860

    281

    344

    480

    580

    7A

    11

    690

    725

    557

    660

    493

    590

    1325

    817

    1390

    725

    1100

    405

    470

    697

    800

    3.Ưu điểm của quạt hút trung áp 4-72:

    + Lưu lượng không khí mạnh mẽ: Quạt hút công nghiệp có khả năng tạo ra lưu lượng gió lớn để đáp ứng được nhu cầu thông gió và hút khí trong các ngành công nghiệp.

    + Vật liệu được làm từ vật liệu chất lượng cao và chịu được trong các điều kiện môi trường làm việc khắc nghiệt.

    + Quạt thiết kế để hoạt động hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành..

    + Quạt được thiết kế để dễ dàng tháo lắp khi bảo trì bảo dưỡng.

     + Giá thành phải chăng, phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

    4. Một số lưu ý khi chọn quạt ly tâm trung áp

    ​Hiệu suất: Chọn quạt hút ly tâm trung áp có hiệu suất cao để đảm bảo tiết kiệm năng lượng cũng như giảm đi chi phí khi vận hành.

    Kích thước: Chọn quạt hút ly tâm trung áp có kích thước và yêu cầu phù hợp cho hệ thống.

    Vật liệu: Chọn quạt hút ly tâm trung áp có vật liệu chất lượng cao và chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt.

     

    5. Địa chỉ mua quạt ly tâm chất lượng 

    Hiện nay trên thị trường có rất nhiều sản phẩm quạt hút ly tâm thấp áp với nhiều mẫu mã và chất lượng khác nhau vậy câu hỏi đặt ra là: địa chỉ bán quạt ly tâm trung áp uy tín ? mua quạt ly tâm trung áp giá rẻ ? quạt ly tâm trung áp tại Hà Nội ?

    Quạt hút ly tâm trung áp là sản phẩm của công ty NP Việt Nam sản xuất và cung cấp nhằm mang đến cho quý khách hàng sản phẩm chất lượng tốt nhất.

     

    5.1 Địa chỉ cung cấp quạt ly tâm thấp áp tại Hà Nội

    Công ty NP Việt Nam là nhà sản xuất và cung cấp quạt hút ly tâm tại Hà Nội và các tỉnh thành lân cận. Quý khách có thể đến trực tiếp văn phòng của công ty để kiểm tra và được tư vấn hỗ trợ trực tiếp.

     

    *Địa chỉ văn phòng công ty NP Việt Nam:

    >>>>>> L7-50, Khu Đô Thị  Athena Fulland, Đường Nguyễn Xiển, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội.

    *Xưởng sản xuất công ty NP Việt Nam:

    >>>>>> Thôn Tiền Phong, Xã Đình Chu, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc.

    5.2 Địa chỉ cung cấp quạt hút ly tâm tại Hồ Chí Minh 

    Tại Thành phố Hồ Chí Minh quạt hút ly tâm thấp áp đã được phân phối ở nhiều đại lý của công ty trên nhiều tỉnh thành. Tuy nhiên quý khách có thể đến văn phòng của công ty để trực tiếp xem sản phẩm và kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi mua hàng.

     

    *Địa chỉ văn phòng công ty NP Việt Nam tại Hồ Chí Minh 

    >>>>>> Số 1078, Quốc Lộ 1A, Phường Linh Trung, Thành Phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh

    *Địa chỉ xưởng sản xuất công ty NP Việt Nam

    >>>>>> Xã Đức Lập Thượng, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An 

    Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm vui lòng liên hệ để được tư vấn trực  

    Email: sale02.npvietnam@gmail.com  - Website: thonggiolammatnako.com

    Tel/Mobile : 0988140110

Sản phẩm cùng chuyên mục

Quạt thông gió SF(G)

Quạt thông gió SF(G)

Mã sản phẩm:
0 đ
Quạt Ly Tâm Cao Áp 9-19

Quạt Ly Tâm Cao Áp 9-19

Mã sản phẩm: QCA
0 đ
Quạt Ly Tâm Trung Áp 11-62-A

Quạt Ly Tâm Trung Áp 11-62-A

Mã sản phẩm:
0 đ
Quạt Ly Tâm Thấp Áp CF

Quạt Ly Tâm Thấp Áp CF

Mã sản phẩm: QTHA
0 đ

Sản phẩm đã xem

Quạt Ly Tâm Trung Áp 4-72

Quạt Ly Tâm Trung Áp 4-72

Mã sản phẩm: QTA
0 đ